
Saigon Phantom
Total Prize Money Earned:
$671,875.47 From 20 Tournaments
Saigon Phantom Roster Summary
Arena of Valor | $618,727.20 | 92.09% |
Wild Rift | $53,148.27 | 7.91% |
Country Summary
1. | ![]() | $638,698.05 | 95.06% |
Top Players
Player ID | Player Name | Total (Team) | |
---|---|---|---|
1. | ![]() | Thóng, Lai Bâng | $106,534.20 |
2. | ![]() | Phạm Vũ, Hoài Nam | $93,054.67 |
3. | ![]() | Lương, Hoàng Phúc | $81,052.87 |
4. | ![]() | Đinh, Tấn Khoa | $69,594.23 |
5. | ![]() | Nguyễn, Thanh Lâm | $57,092.89 |
6. | ![]() | Nguyễn, Công Vinh | $52,515.68 |
7. | ![]() | Nguyễn, Quốc Hận | $52,443.16 |
8. | ![]() | Trịnh, Đào Tiến | $40,835.15 |
9. | ![]() | Lý, Vương Thuyên | $33,621.78 |
10. | ![]() | Nguyễn, Tấn Bảo | $8,926.96 |
11. | ![]() | Lê Hồng Ny | $7,942.23 |
12. | ![]() | Lê, Thiên Hà | $5,286.75 |
13. | ![]() | Trần, Đăng Khoa | $5,192.23 |
14. | ![]() | Nguyễn, Việt Anh | $5,192.23 |
15. | ![]() | Trần, Anh Tuấn | $5,192.23 |
16. | ![]() | Phùng, Trung Huy | $4,477.94 |
17. | ![]() | Võ, Hoàng Huy | $4,472.99 |
18. | ![]() | Nguyễn, Hữu Thuần | $2,878.00 |
19. | ![]() | Nguyễn, Đăng Duy | $2,878.00 |
20. | ![]() | -, - | $2,750.00 |
21. | ![]() | Trần, Thanh Lâm | $2,750.00 |
22. | ![]() | -, - | $2,750.00 |
23. | ![]() | Hoàng, Đình Châu | $2,750.00 |
24. | ![]() | -, - | $2,750.00 |
25. | ![]() | -, - | $2,750.00 |
References
1.https://liquipedia.net/arenaofvalor/Saigon_Phantom
Saigon Phantom - Liquipedia Arena of Valor Wiki
Last Checked 2022-07-04 11:29:08 AM
Saigon Phantom - Liquipedia Arena of Valor Wiki
Last Checked 2022-07-04 11:29:08 AM
2.https://liquipedia.net/wildrift/Saigon_Phantom
Saigon Phantom - Liquipedia Wild Rift Wiki
Last Checked 2022-07-04 11:28:45 AM
Saigon Phantom - Liquipedia Wild Rift Wiki
Last Checked 2022-07-04 11:28:45 AM