Arena of Valor Esports

Arena of Valor


Release Date:
2015
Prize Money Awarded:
$109,438,707.92 From 182 Tournaments
Recorded Date Range:
2016-07-21 to




Top Player Rankings from Viet Nam for Arena of Valor


 Player IDPlayer NameTotal (Game)Total (Overall)% of Total
1.Viet Nam MarisNguyễn, Quốc Huy$251,082.08$251,082.08100.00%
2.Viet Nam BânggThóng, Lai Bâng$232,727.34$232,727.34100.00%
3.Viet Nam QuangHaiNguyễn, Quang Hải$232,178.52$232,178.52100.00%
4.Viet Nam BirdLBNguyễn, Văn Hiếu$220,146.81$220,146.81100.00%
5.Viet Nam XBTrần, Xuân Bách$215,414.38$215,414.38100.00%
6.Viet Nam HanNguyễn, Quốc Hân$213,930.08$213,930.08100.00%
7.Viet Nam HoàngTĐLâm, Văn Hoàng$204,435.66$204,435.66100.00%
8.Viet Nam RedPhạm Vũ, Hoài Nam$200,664.87$200,664.87100.00%
9.Viet Nam ADCTrần, Đức Chiến$193,929.17$193,929.17100.00%
10.Viet Nam ProETrần, Quang Hiệp$189,383.14$189,383.14100.00%
11.Viet Nam GauPhạm, Hồng Quân$173,059.25$173,059.25100.00%
12.Viet Nam FishLương, Hoàng Phúc$171,445.83$171,445.83100.00%
13.Viet Nam ĐHTĐặng, Huỳnh Trường$170,430.82$170,430.82100.00%
14.Viet Nam KhoaĐinh, Tấn Khoa$148,777.98$148,777.98100.00%
15.Viet Nam JiroNguyễn, Quốc Hận$142,981.74$142,981.74100.00%
16.Viet Nam ĐạtKòiiiĐinh, Tiến Đạt$132,538.52$132,538.52100.00%
17.Viet Nam LạcLạcNguyễn, Công Vinh$96,025.37$96,025.37100.00%
18.Viet Nam ZerefNguyễn, Thanh Lâm$95,413.52$95,413.52100.00%
19.Viet Nam BronzeVTrịnh, Đào Tiến$75,163.11$75,163.11100.00%
20.Viet Nam VincentHuỳnh, Trọng Thâu$47,910.01$47,910.01100.00%
21.Viet Nam AraĐỗ, Thành Hưng$37,818.06$37,818.06100.00%
22.Viet Nam GrayKhuu Khắc, Bình Khánh$37,403.06$37,403.06100.00%
23.Viet Nam PS ManNguyễn, Vũ Hoàng Dũng$36,682.40$37,532.1897.74%
24.Viet Nam AnhTânLe, Ahn Tan$36,326.78$36,326.78100.00%
25.Viet Nam BeimooPhan, Manh Tan$36,326.78$36,326.78100.00%
26.Viet Nam DDPham, Duc Doanh$36,326.78$36,326.78100.00%
27.Viet Nam MajinBuuHoang, Quoc Thai$36,326.78$36,326.78100.00%
28.Viet Nam NhimNghiem, Van Tuyen$36,326.78$36,326.78100.00%
29.Viet Nam TimeTrinh, Thanh Hai$36,326.78$36,326.78100.00%
30.Viet Nam EllyĐỗ, Thành Đạt$35,948.67$77,563.5746.35%
31.Viet Nam YiweiLý, Vương Thuyên$35,755.78$35,755.78100.00%
32.Viet Nam OppaNguyễn, Phương Nguyên$34,586.51$34,586.51100.00%
33.Viet Nam AkashiHuỳnh, Trọng Tuấn$33,157.21$33,157.21100.00%
34.Viet Nam KhienVương, Trung Khiên$29,599.86$29,599.86100.00%
35.Viet Nam TamaVõ, Minh Ân$28,434.97$28,434.97100.00%
36.Viet Nam SEANguyễn, Đức Toàn$27,446.38$27,446.38100.00%
37.Viet Nam TurtleTrần, Ngụy Gia Quy$27,445.76$27,445.76100.00%
38.Viet Nam DaimNguyễn, Thành Trung$26,544.12$26,544.12100.00%
39.Viet Nam KugaLê, Quang Thiện$24,192.34$24,192.34100.00%
40.Viet Nam KAVõ, Anh Kiệt$23,259.35$23,259.35100.00%
41.Viet Nam HenryNguyễn, Ngọc Linh$20,515.68$20,515.68100.00%
42.Viet Nam KTNguyễn, Thiên Gia$20,407.11$20,407.11100.00%
43.Viet Nam BugNguyễn, Trí Hùng$19,863.78$19,863.78100.00%
44.Viet Nam MatoongNguyễn, Đức Anh$19,779.33$19,779.33100.00%
45.Viet Nam PhoenixNguyễn, Hữu Đạt$19,096.87$19,096.87100.00%
46.Viet Nam Bé ChanhNguyễn, Trần Hữu Trung$18,903.24$19,444.6397.22%
47.Viet Nam NTZZNguyễn Trọng Thanh Tân$18,192.34$18,192.34100.00%
48.Viet Nam BridgetVăn Lĩnh Nguyễn$17,508.70$17,508.70100.00%
49.Viet Nam NTBNguyễn, Tấn Bảo$17,356.05$17,356.05100.00%
50.Viet Nam The StarNguyễn, Đăng Duy$17,016.19$17,016.19100.00%
51.Viet Nam CaseThân, Nguyên Hợp$16,986.10$16,986.10100.00%
52.Viet Nam TriếtNguyễn, Phan Hoài Triết$16,344.18$16,344.18100.00%
53.Viet Nam JudasNguyễn, Văn Long$15,993.71$15,993.71100.00%
54.Viet Nam RinaNguyễn, Trần Bảo Ngọc$15,894.74$15,894.74100.00%
55.Viet Nam ChobitsNguyễn, Cao Đức Cường$15,882.19$15,882.19100.00%
56.Viet Nam WhiteTLê, Quang Thắng$15,053.74$15,053.74100.00%
57.Viet Nam TwentySixNguyễn, Huỳnh Nhân$14,579.63$14,579.63100.00%
58.Viet Nam PoloVõ, Hoàng Huy$14,202.08$14,202.08100.00%
59.Viet Nam NamChinNguyễn, Quân Nam$14,007.18$14,856.9694.28%
60.Viet Nam BearTô, Văn Dũng$13,800.18$13,800.18100.00%
61.Viet Nam KaisaNguyễn, Võ Phước Thịnh$13,756.95$13,756.95100.00%
62.Viet Nam MedusaTrương, Tuấn Khánh$13,146.62$13,146.62100.00%
63.Viet Nam NDGNguyễn, Duy Đức$12,292.81$12,292.81100.00%
64.Viet Nam CiaraHuỳnh, Thái Đức$12,163.75$12,163.75100.00%
65.Viet Nam YamateLê, Thiên Hà$12,127.36$12,127.36100.00%
66.Viet Nam HQNguyễn, Hữu Quyền$12,047.97$12,047.97100.00%
67.Viet Nam BờmPhạm, Trợ$11,918.16$11,918.16100.00%
68.Viet Nam KaryLê, Văn Học$11,848.95$11,848.95100.00%
69.Viet Nam AliyahNguyễn, Thanh Thi$11,684.67$11,684.67100.00%
70.Viet Nam BokaHồ, Văn Thảo$11,204.72$11,204.72100.00%
71.Viet Nam CozyNguyễn, Đức Thành$10,542.28$11,392.0692.54%
72.Viet Nam BK DừaDương Huỳnh, Bảo Long$10,475.04$10,475.04100.00%
73.Viet Nam Blake1Nguyễn, Việt Anh$10,339.82$15,532.0566.57%
74.Viet Nam TFNguyễn, Hữu Thuần$10,173.59$33,729.0930.16%
75.Viet Nam KyobiNguyễn, Trung Tính$9,929.94$9,929.94100.00%
76.Viet Nam ShinnNguyễn, Hùng Thái$9,428.35$9,428.35100.00%
77.Viet Nam HiroNguyễn, Lộc Thọ$9,222.70$9,222.70100.00%
78.Viet Nam NolanNguyễn, Hoàng Em$9,107.90$9,107.90100.00%
79.Viet Nam HXKNhan, Minh Hiếu$8,460.75$8,460.75100.00%
80.Viet Nam Onid-, -$7,924.32$7,924.32100.00%
81.Viet Nam ZenoDương, Đức Hòa$7,784.95$7,784.95100.00%
82.Viet Nam 120KGNguyễn, Bảo Khoa$7,497.13$7,497.13100.00%
83.Viet Nam BéTrọcPhạm, Nhật Hào$7,350.80$7,350.80100.00%
84.Viet Nam YutanLê, Thành Duy$7,350.80$7,350.80100.00%
85.Viet Nam PikachuHoàng, Anh Khánh$7,314.79$7,314.79100.00%
86.Viet Nam TaricTVõ, Đức Thắng$7,287.62$7,287.62100.00%
87.Viet Nam TNhanTrần, Văn Nhân$7,278.76$7,278.76100.00%
88.Viet Nam 20PercentTrần Đức, Hoàng Phúc$6,681.57$6,681.57100.00%
89.Viet Nam FinnTrần, Thanh Nhã$6,549.05$6,549.05100.00%
90.Viet Nam NamHNguyễn, Trần Hoài Nam$6,520.65$6,520.65100.00%
91.Viet Nam UpinDương, Thiệu Huy$6,501.83$6,501.83100.00%
92.Viet Nam EuphoriaNguyễn, Khắc Chung$6,192.65$6,192.65100.00%
93.Viet Nam LuvCTrần, Văn Huy$5,709.10$5,709.10100.00%
94.Viet Nam 16.03Quách, Tuấn Kỳ$5,696.45$5,696.45100.00%
95.Viet Nam KuboPhan, Văn Hiếu$5,518.45$5,518.45100.00%
96.Viet Nam SunNguyễn, Công Thành$5,448.17$5,448.17100.00%
97.Viet Nam GoroHồ, Kháng Thiên$5,442.46$5,442.46100.00%
98.Viet Nam Haule-, -$5,373.92$5,373.92100.00%
99.Viet Nam TacHuỳnh, Thái Đức$5,357.95$5,357.95100.00%
100.Viet Nam SadyHà, Quý$5,125.14$5,125.14100.00%